Tổng hợp lộn xộn lắm nên không chia món ra nữa nhé :v
清炒河虾=tôm xào hành lá
炸鸡翅=cánh gà chiên
黑椒香草焗龍蝦=tôm hùm xào tiêu với lá quế
黑椒香草焗大蟹=cua lớn xào tiêu lá quế
鄧家大蟹=cua lớn sốt Đặng Gia
黑椒香草焗大蝦=tôm lớn xào tiêu với lá quế
醬炒水晶蝦球=tôm pha lê xào tương
牛油煎大蝦=tôm lớn chiên bơ
百花釀鵪鶉=chim cúc bách hoa
泰式仙掌=chân gà kiểu Thái
霸王蔥油鷄=gà Bá Vương hấp gừng hành
貴妃鷄=gà quý phi
椒鹽鵪鶉=chim cúc rang muối tiêu
O. 夏威夷果牛柳粒=Bò xào tương X. O. & hạt Macadamia
香草牛柳粒=bò lúc lắc xào lá quế
黑椒牛柳=bò lúc lắc
蒜子香草焗蜆=nghêu xào lá quế và tỏi
紅燒鷄絲翅=súp vi cá thịt gà
蟹肉大生翅=súp vi cá thịt cua
蟹肉魚肚羹=súp bong bóng cá thịt cua
鷄絲瑤柱羹=súp gà xé thịt điệp
三鮮鍋巴湯=canh tam vị cơm cháy kiểu tứ xuyên
海鮮豆腐羹=súp đậu hủ đồ biển
紫菜豆腐湯=canh đậu hủ rong biển
西湖牛肉羹=súp thịt bò bầm
窩雲吞湯=canh đặc biệt hoành thánh
酸辣湯=súp chua cay
蛋花湯=canh trứng gà
海鮮類=đồ biển
上湯焗龍蝦=tôm hùm xào đặc biệt
薑蔥炒龍蝦=tôm hùm xào gừng hành
香草焗龍蝦=tôm hùm xào lá quế
避風塘炒大蟹=cua xào đặc biệt
薑蔥炒大蟹=cua xào gừng hành
香草焗大蟹=cua xào lá quế
酱炒帶子=điệp tươi xào tương
油爆帶子=điệp tươi xào dưa cải
碧綠帶子=điệp tươi xào cải xanh
川椒帶子=điệp tươi xào Tứ Xuyên
宮保帶子=điệp tươi xài cung bảo
豉汁帶子蝦=điệp tôm tươi xào tương đậu xì
辣爆蝦球=tôm cầu xào cay
醬爆蝦球=tôm cầu xào kiểu bắc kinh
豉汁龍鳳配=Long Phương phối tương
清炒蝦=tôm xào hành lá
西汁合桃蝦=tôm xào qủa hồ đào
溜炒蝦=tôm xào chua ngọt cay
椒鹽蝦=tôm rang muối tiêu
芥蘭蝦=tôm xào cải làn
咕 咾 蝦=tôm xào chua ngọt
芝痲蝦=tôm xào mè
蝦龍糊=tôm xào sốt hột gà
油爆鱈魚=cá tuyết xào
豉汁蒸鱈魚=cá tuyết chưng tàu xì
椒鹽斑片=cá phi lê rang muối
溜炒斑片=cá xào chua ngọt cay
川汁斑片=cá xào kiểu tứ xuyên
油爆斑片=cá xào dàu
碧綠斑片=cá xào cải xanh
豉汁炒斑片=cá xào tương đậu xì
薑蔥炒蜆=nghêu xào gừng hành
豉椒炒蜆=nghêu xào tương đậu xì
醬炒鮮魷=mực xào tương
豉椒炒鮮魷=mực xào tương đậu xì
椒鹽鮮魷=mực rang muối tiêu
豉汁蒸生蠔=hào sống hấp tàu xì
清蒸生蠔=hào sống hấp gừng hành
北京片皮鴨=vịt Bắc Kinh
脆皮燒鴨=vịt quay
脆皮蒜香雞=tỏi gà chiên giòn
脆皮蔥油鷄=gà giòn sốt gừng hành
蜜汁蒜香雞=gà giòn sốt tỏi mật ong
辣爆雞=gà xào cay
溜炒雞=gà xào cay chua ngọt
腰果雞=gà xào hột điều
雪豆雞=gà xào đậu hà lan
雙冬雞=gà xào hai loại nấm
宮保雞=gà xào Cung Bảo
魚香雞=gà xào tỏi ớt
芝痲雞=gà mè
陳皮雞=gà xào ớt trần bì
咕 咾 雞=gà xào chua ngọt
咕咾雞=gà xào chua ngọt
雜菜雞=gà xào thập cẩm
陳皮牛肉=gà xào ớt trần bì
白灼牛百葉=lá sách bò sốt đặc biệt
薑蔥牛百葉=lá sách bò xào gừng tỏi
蔥爆牛肉=bò xào hành lá
蠔 油牛肉=bò xào dầu hào
宮保牛肉=bò cay Cung Bảo
豉汁牛肉=bò xào tương đậu xì
青椒牛肉=bò xào ớt xanh
芥蘭牛肉=bò xảo cải làn
蒙古牛肉=bò xào kiểu Mông Cổ
雙冬牛肉=bò xào hai loại nấm
京都 排 骨=sườn heo kinh đô
蜜汁蒜子骨=sườn heo xào mật ong với tỏi
椒鹽排骨=sườn heo rang muối tiêu
咕咾肉=thịt heo xào chua ngọt
魚香肉絲=thịt heo xào sốt tỏi cay
鹹菜炒肉絲=thịt heo xào cải tứ xuyên
豉汁鹹菜炒大腸=ruột heo xào cải chua với tương đen
醬大腸=heo xào tương
炸大腸=ruột chiên giòn
咖喱類=cà-ri
咖喱海鮮=ca-ri xào hải sản
咖喱蝦=ca-ri xào tôm
咖喱三鮮=tam vị xào cà-ri
咖喱牛肉=cà-ri xào bò
咖喱鷄=cà-ri xào gà
乾蔥雞煲=tộ thịt gà với hành đỏ
鹹魚雞粒茄子煲=tộ thịt gà, cá mặn với cà tím
鹹魚雞粒豆腐煲=tộ thịt gà, cá mặn và đậu hủ
柱侯牛腩煲=tộ bò kho
原粒豆豉雞煲=tộ thịt gà với tàu xì
椒鹽豆腐=đậu hủ rang muối
紅燒豆腐=đậu hũ um
蠔 油雙冬=dầu hào xào đông cô
北菇扒時素=đông cô xào cải xanh
羅漢上素=thập cẩm xào chay
蠔油芥蘭=cải làn xốt dầu hào
干扁四季豆=đậu que xào kiểu Tứ Xuyên
麻婆豆腐=đậu xào kiểu Tứ Xuyên
魚香茄子=cà tím xào ớt tỏi
海鮮炒麵=mì hải sản chiên giòn
雞牛蝦炒麵=miến xào thập cẩm
鮮蝦炒麵=miến xào tôm
牛肉炒麵=miến xào thịt bò
鷄肉炒麵=mì xào thịt gà
雜菜炒麵=mì xào thập cẩm
醬海鮮炒烏冬=Udon hải sản
星洲炒米=bún xào Singapore
豉油皇炒麵=mì xào tương đậu xì
海鮮炒河=hủ tiếu xào hải sản
河粉類=hủ tiếu xào
鮮蝦炒河=hủ tiếu xào tôm
干炒鷄牛蝦河=hủ tiếu xào thập cẩm
牛肉炒河=hủ tiếu xào thịt bò
豉汁炒牛河=hủ tiếu xào tàu xì
潮州炒河=hủ tiếu xào kiểu Triều Châu
干炒雜菜河=hủ tiếu xào thập cẩm
干炒牛河=hủ tiếu xào bò
炒飯=cơm chiên
泰式海鮮炒飯=cơm chiên hải sản kiểu Thái
海鮮炒飯=cơm chiên hải sản
雞牛蝦炒飯=cơm chiên gà bò tôm
鹹魚雞粒炒飯=cơm chiên gà,cá mặn
鮮蝦炒飯=cơm chiên tôm
揚州炒飯=cơm chiên Dương Châu
雞粒炒飯=cơm chiên thịt gà
生牛肉炒飯=cơm chiên thịt bò
雜菜炒飯=cơm chiên thập cẩm
西蘭蝦=tôm xào cải làn
面包和肉=bánh mỳ kẹp thịt
螺蛳粉=bún ốc
蟹汤米线=bún riêu cua
鱼米线=bún cá
高良姜=củ giềng
黄姜=củ nghệ
树仔菜=rau ngót
罗望子=quả me
木鳖果=quả gấc
山竹果=quả mãng cầu
角瓜=bí ngồi
西兰花=bông cải xanh
节瓜=quả bầu
甜椒=ớt ngọt
芦笋=măng tây
水芹=rau cần ta
香葱=hành hoa
芽菜=giá đỗ
金針菇=nấm kim châm
猴头菇=nấm đầu khỉ
鸡腿菇=nấm đùi gà
红菜头=củ cải đỏ
莲根=ngó sen
南瓜花=hoa bí
百灵菇=nấm bạch linh
羊肚菌=nấm bụng dê
鲍鱼菇=nấm bào ngư
鸡油菌=nấm mỡ gà
松茸菌=nấm tùng nhung
海鲜菇=nấm hải sản
白玉菇=nấm bạch ngọc
猪肚菇=nấm loa kèn
咖 啡=cà phê
冷冻咖啡=cà phê đá
黑茶=trà đen
菊花茶=trà hoa cúc
柠檬茶=trà chanh
可口可乐=cocacola
椰子汁=nước dừa
桔子汁=nước cam
瓶装啤酒=bia chai
听装啤酒=bia lon
伏特加酒=rượu vodka
日本酒=rượu sa kê
传统节日=ngày lễ truyền thống
汤粉=bún
鱼露米线=bún mắm
炒牛肉饭=cơm thịt bò xào
汁油豆腐塞肉饭=cơm thịt đậu sốt cà chua
糖羹=chè
粉卷=bánh cuốn
薄粉=bánh tráng
粉纸=bánh tráng
茄汁烩鱼=cá sốt cà chua
西红柿烩鱼丝=cá sốt cà chua
香蕉糖羹=chè chuối
广南米粉=Mì quảng
凉拌蔬菜=nộm rau củ
凉拌卷心菜=nộm bắp cải
牛肉粉=phở bò
牛肉粉丝汤=phở bò
牛肉米粉=phở bò
鸡肉粉=phở gà
鸡肉粉丝汤=phở gà
鸡肉米粉=phở gà
炒饭=cơm chiên
糯米饭=cơm gạo nếp
煎鸡蛋=trứng ốp lếp
馄饨面=mì vằn thắn
手撕包菜=bắp cải xào
干锅牛蛙=ếch xào xả ớt
凉拌黄瓜=dưa chuột trộn
西瓜汁=nước dưa hấu
豆腐花=tào phớ
排骨汤=canh sườn
冬瓜汤=canh bí
Tagged: Tài liệu
cái danh sách này hay quá nha, cơ mà mới lướt qua thấy tên đã đói ԅ(¯﹃¯ԅ)
Số lượt thíchSố lượt thích
dành cho bạn nào đangg đói bụng ´ω`
Số lượt thíchSố lượt thích
có khi đọc mấy truyện mỹ thực mà chẳng bjk dịch tên món ăn là j ?!~
ví dụ như : * xxx bạo sao * mà chả bjk bạo sao dịch sang tiếng việt là từ mô, mình chỉ bjk từ sao đại khái là xào chăng? ⊙♡⊙
Số lượt thíchSố lượt thích
đọc xong lò dò đi tìm hình , đói quá (*´﹃`*)
Số lượt thíchSố lượt thích
Cám ơn chị quá đi *ôm hun* đọc mỹ thực hay là edit mỹ thực chỉ mệt vì món ăn, tên không rõ đã thế còn có tác giả viết cách chế biến ra sao nữa.
Nhìn list món ăn này thèm quá (๛ ˘ ³˘)۶
Số lượt thíchSố lượt thích
hờ hờ thks tỷ, thật có ích cho bọn êm TT^TT *đè xuống hun*
Số lượt thíchSố lượt thích
có ích ngắm ảnh chảy nước miếng à :v
Số lượt thíchSố lượt thích